Có 2 kết quả:
走馬到任 zǒu mǎ dào rèn ㄗㄡˇ ㄇㄚˇ ㄉㄠˋ ㄖㄣˋ • 走马到任 zǒu mǎ dào rèn ㄗㄡˇ ㄇㄚˇ ㄉㄠˋ ㄖㄣˋ
zǒu mǎ dào rèn ㄗㄡˇ ㄇㄚˇ ㄉㄠˋ ㄖㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to ride to take up an official appointment (idiom); to take on a job with alacrity
(2) to undertake a task
(2) to undertake a task
Bình luận 0
zǒu mǎ dào rèn ㄗㄡˇ ㄇㄚˇ ㄉㄠˋ ㄖㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to ride to take up an official appointment (idiom); to take on a job with alacrity
(2) to undertake a task
(2) to undertake a task
Bình luận 0